--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concentrated fire
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concentrated fire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concentrated fire
+ Noun
hỏa lực tập trung.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concentrated fire"
Những từ có chứa
"concentrated fire"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chụm
hoả lực
phát hỏa
lửa
bắn
hoả công
hoả
đượm
huỳnh
bắt
more...
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
concentrated fire
:
hỏa lực tập trung.